Thực đơn
Biên niên sử Arthdal Nhạc phimPhát hành vào ngày 6 tháng 7, 2019 (2019-07-06) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "The Poem of Destiny (운명의 시)" |
|
| Ailee | 3:39 |
2. | "The Poem of Destiny (운명의 시)" (Inst.) |
| 3:39 | ||
Tổng thời lượng: | 7:18 |
Phát hành vào ngày 22 tháng 9, 2019 (2019-09-22) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Bloody Dreams (붉은 꿈)" |
|
| Hareem | 3:35 |
2. | "Bloody Dreams (붉은 꿈)" (Inst.) |
| 3:35 | ||
Tổng thời lượng: | 7:10 |
Phát hành vào ngày 22 tháng 10, 2019 (2019-10-22) | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "The Poem of Destiny" (운명의 시) | Ailee | 3:39 |
2. | "Bloody Dreams" (붉은 꿈) | Hareem | 3:35 |
3. | "Arthdal Chronicles" (아스달 연대기) | Kim Jun Suk | 1:09 |
4. | "Arth, The Prelude To All Legends" (아스, 그 모든 전설의 서곡) | Park Sung Il & Kim Sun Kyung | 4:40 |
5. | "Arthdal, The Eternal Dream!" (아스달, 그 영원한 꿈!) | Jung Se Rin | 5:09 |
6. | "The Beginning Of A Legend" (전설의 시작) | Kim Joon Suk | 3:06 |
7. | "Tagon's Song" (타곤의 노래) | Park Sung Il | 2:43 |
8. | "But I Want You" (그래도 나는 너를 바란다) | Judah Earl | 3:04 |
9. | "An Unfinished Story" (끝나지 않은 이야기) | Kim Joon Suk | 3:46 |
10. | "A Strong Will" (굳센 의지) | Lee Yoon Ji | 3:44 |
11. | "An Unforgettable Name" (버릴 수 없는 이름) | Judah Earl | 3:47 |
12. | "War In The Silence" (고요 속의 전쟁) | Noh Yoo Rim | 3:53 |
13. | "Unexpected Intruder" (예상치 못한 침입자) | Joo In Ro | 2:21 |
14. | "I'll Go Save You" (널 구하러 갈게) | Shin Yoo Jin | 3:10 |
15. | "High Priest Niruha!" (대제관 니르하시여!) | Lee Roo Ri | 3:24 |
16. | "To Their Glorious Deaths" (빛나는 죽음을 위하여) | Park Sung Il | 3:23 |
17. | "Taealha" (태알하) | Goo Bon Choon | 1:35 |
18. | "Inverted Sky" (뒤집히는 하늘) | Kim Hyun Do | 3:41 |
19. | "The Chase Of Daekan" (대칸의 추격) | Judah Earl | 3:13 |
20. | "The Man Who Killed His Father" (아버지를 죽인 자) | Judah Earl | 3:03 |
21. | "You'll Kill Them All" (모두 죽이게 될 것이다) | Kim Hyun Do | 3:17 |
22. | "The Advance Of Tagon" (타곤의 진격) | Son Sung Rak | 2:43 |
23. | "The Edge Of The World" (세상의 끝) | Lee Roo Ri | 3:04 |
24. | "A Land Of Conflicting Desires" (욕망이 부딪치는 땅) | Greg Johnson | 3:57 |
25. | "Chaos Continues" (혼돈의 연속) | Kim Hyun Do | 5:19 |
26. | "A Chasing Sword" (조여오는 검) | Greg Johnson | 3:42 |
27. | "Alive God, Aramun Haesulla" (살아있는 신, 아라문해슬라) | Park Sung Il | 3:16 |
28. | "Eunseom And Saya" (은섬과 사야) | Lee Roo Ri | 3:11 |
29. | "People Fallen Into Grief" (눈물에 묶인 자들) | Jung Se Rin | 2:42 |
30. | "The Great Black Cliff" (대흑벽) | Lee Yoon Ji | 3:07 |
31. | "To The Sea Of Momo" (모모의 바다로) | Kim Sun Kyung | 2:19 |
32. | "A Town In Ruins" (폐허가 된 마을) | Lee Yoon Ji | 2:44 |
33. | "A Lonely King" (외로운 왕) | Kim Joon Suk | 2:56 |
34. | "Fate Divided By Choice" (운명을 가른 선택) | Jung Se Rin | 3:14 |
35. | "The Last Greeting Under Moonshine" (달빛 아래 마지막 인사) | Jung Se Rin | 4:30 |
36. | "Unfocused" (어긋난 힘) | Noh Yoo Rim | 3:09 |
37. | "The Blue Nova And The Foretold Child" (푸른 객성, 그 예언의 아이) | Lee Roo Ri | 3:33 |
38. | "A Misfortune" (비운) | Lee Yoon Ji | 2:41 |
39. | "Sad Confession" (슬픈 고백) | Jung Se Rin | 4:02 |
40. | "A Child In The Tower" (탑 속의 아이) | Park Sung Il | 3:26 |
41. | "Horrible Death" (참혹한 죽음) | Lee Yoon Ji | 2:41 |
42. | "The Story Goes On" (이야기는 이어진다) | Judah Earl | 3:01 |
43. | "The Three Of Us" (같은 날 태어난 우리 셋) | Lee Roo Ri | 4:39 |
44. | "Chaos" (혼돈의 연속) | Goo Bon Choon | 2:34 |
45. | "Hidden Story" (숨겨둔 이야기) | Lee Roo Ri | 2:26 |
46. | "The Confrontation Of Anger" (분노의 대립) | Noh Yoo Rim | 2:52 |
47. | "Capturing Race" (수 싸움) | Kim Jung Wan | 2:33 |
48. | "The Power To Protect" (지키려는 힘) | Goo Bon Choon | 2:49 |
49. | "Curse Of Death" (죽음의 저주) | Shin Yoo Jin | 2:42 |
50. | "Bloody Bracelet" (피 묻은 팔찌) | Lee Roo Ri | 3:13 |
51. | "Blood of Igutu" (이그트의 피) | Joo In Ro | 3:11 |
52. | "Crisis Of Arth" (아스의 위기) | Kim Hyun Do | 3:00 |
53. | "Sword Battle" (단칼의 승부) | Joo In Ro | 3:22 |
54. | "The Judgment Of The Waterfall" (폭포의 심판) | Kim Jung Wan | 2:18 |
55. | "Blood Oath" (피의 맹세) | Kim Hyun Do | 2:22 |
56. | "Pure Souls" (순백한 영혼들) | Seo Ye Rin | 1:34 |
57. | "The Xabara Of Momo" (모모의 샤바라) | Kim Hyun Do | 2:57 |
58. | "Second Coming Of Inaishingi" (이나이신기의 재림) | Shin Yoo Jin | 2:51 |
59. | "Conspiracy Of Asa Ron" (아사론의 음모) | Joo In Ro | 2:17 |
60. | "Rising Ground" (일어나는 땅) | Kim Hyun Do | 2:35 |
61. | "Blade Of Threat" (위협의 칼날) | Seo Ye Rin | 2:14 |
62. | "Beginning Of Tragedy" (비극의 시작) | Shin Yoo Jin | 2:30 |
63. | "Pursuit Of Blood" (피로 물든 추격) | Joo In Ro | 2:46 |
Tổng thời lượng: | 3:16:24 |
Thực đơn
Biên niên sử Arthdal Nhạc phimLiên quan
Biên Biên Hòa Biên niên sử Arthdal Biên niên sử Đà Lạt Biên niên sử Việt Nam thời kỳ 1945–1975 Biên giới Việt Nam-Campuchia Biên niên sử các phát minh Biên niên ký chim vặn dây cót Biên niên sử Nga Biên dịch địa chỉ mạngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biên niên sử Arthdal http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2019/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2019/... http://sports.donga.com/3/all/20190430/95322478/1 http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20190528000... http://entertain.naver.com/read?oid=052&aid=000118... http://tv.naver.com/cjenm.tvNarthdalchronicles http://www.sedaily.com/NewsView/1S8JUTIEUA/GL0102